Diễn biến chính Switzerland (W)<font color=#880000>(N)</font> vs Poland (W) |
||||
| 75' | 0-1 | Martyna Wiankowska | ||
Số liệu thống kê Switzerland (W)(N) vs Poland (W) |
||||
| Switzerland (W)<font color=#880000>(N)</font> | Poland (W) | |||
| 9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
| 5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 16 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 13 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
| 60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
| 59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
| 108 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
| 114 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |