Diễn biến chính London City Lionesses (W) vs Brighton H.A. (W) |
||||
| 6' | 0-1 | Kiko Seike | ||
| 19' | Haley M. | |||
Số liệu thống kê London City Lionesses (W) vs Brighton H.A. (W) |
||||
| London City Lionesses (W) | Brighton H.A. (W) | |||
| 11 |
|
Phạt góc |
|
6 |
| 6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
| 5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
| 5 |
|
Cản sút |
|
5 |
| 16 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
| 65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
| 63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
| 529 |
|
Số đường chuyền |
|
281 |
| 83% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
| 8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
| 2 |
|
Việt vị |
|
0 |
| 17 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
| 9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
| 15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
| 3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
| 26 |
|
Ném biên |
|
17 |
| 1 |
|
Woodwork |
|
0 |
| 8 |
|
Thử thách |
|
5 |
| 3 |
|
Successful center |
|
1 |
| 23 |
|
Long pass |
|
13 |
| 142 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
| 95 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |