Diễn biến chính Abha vs Al-Hazm |
||||
| (4)↑(30)↓ | 39' | |||
| 64' | 0-1 | Selemani F. | ||
| (14)↑(11)↓ | 69' | |||
| (40)↑(8)↓ | 69' | |||
| Krychowiak G. | 1-1 | 79' | ||
| 84' | (19)↑(11)↓ | |||
Số liệu thống kê Abha vs Al-Hazm |
||||
| Abha | Al-Hazm | |||
| 1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
| 9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
| 1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
| 4 |
|
Cản sút |
|
2 |
| 18 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
| 56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
| 57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
| 477 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
| 11 |
|
Phạm lỗi |
|
23 |
| 2 |
|
Việt vị |
|
3 |
| 12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
| 3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
| 12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
| 11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
| 12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
| 7 |
|
Thử thách |
|
9 |
| 116 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
| 45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |