Diễn biến chính Valkyrie (W) vs Taichung Sakura (W) |
||||
| 15' | 0-1 | Xiuqin L. | ||
| Zhiling L. | 1-1 | 41' | ||
| 62' | 1-2 | He Y. | ||
Số liệu thống kê Valkyrie (W) vs Taichung Sakura (W) |
||||
| Valkyrie (W) | Taichung Sakura (W) | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 7 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
| 3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
| 42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
| 42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
| 36 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
| 30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |