Diễn biến chính Gillingham vs Stockport County |
||||
| 28' | (27)↑(14)↓ | |||
| (10)↑(47)↓ | 61' | |||
| (12)↑(17)↓ | 61' | |||
| 70' | (25)↑(19)↓ | |||
| (13)↑(3)↓ | 81' | |||
| 89' | (11)↑(9)↓ | |||
Số liệu thống kê Gillingham vs Stockport County |
||||
| Gillingham | Stockport County | |||
| 0 |
|
Phạt góc |
|
7 |
| 0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 4 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
| 1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
| 2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
| 1 |
|
Cản sút |
|
4 |
| 15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
| 42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
| 44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
| 310 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
| 63% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
| 12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
0 |
| 36 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
| 14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
| 1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
| 15 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
| 4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
| 29 |
|
Ném biên |
|
37 |
| 15 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
| 4 |
|
Thử thách |
|
4 |
| 62 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
| 13 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |