Diễn biến chính Coventry City vs Birmingham City |
||||
| Eccles J. | 1-0 | 3' | ||
| Gyokeres V. | 2-0 | 42' | ||
| 65' | (7)↑(19)↓ | |||
| 65' | (6)↑(18)↓ | |||
| 85' | (23)↑(5)↓ | |||
| 86' | (11)↑(17)↓ | |||
| (8)↑(28)↓ | 90' | |||
Số liệu thống kê Coventry City vs Birmingham City |
||||
| Coventry City | Birmingham City | |||
| 5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
| 2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
| 4 |
|
Cản sút |
|
2 |
| 42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
| 54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
| 339 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
| 68% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
| 10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
| 3 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 48 |
|
Đánh đầu |
|
64 |
| 28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
| 1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
| 18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
| 8 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
| 21 |
|
Ném biên |
|
26 |
| 0 |
|
Woodwork |
|
1 |
| 18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
| 9 |
|
Thử thách |
|
8 |
| 1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
| 76 |
|
Pha tấn công |
|
143 |
| 41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |
