Diễn biến chính Bradford City vs AFC Wimbledon |
||||
| (23)↑(20)↓ | 46' | |||
| (8)↑(6)↓ | 61' | |||
| (9)↑(28)↓ | 61' | |||
| 66' | (24)↑(7)↓ | |||
| 78' | (9)↑(10)↓ | |||
| 79' | (17)↑(38)↓ | |||
| (14)↑(5)↓ | 79' | |||
Số liệu thống kê Bradford City vs AFC Wimbledon |
||||
| Bradford City | AFC Wimbledon | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
| 11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
| 4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
| 4 |
|
Cản sút |
|
2 |
| 16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
| 57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
| 58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
| 395 |
|
Số đường chuyền |
|
287 |
| 60% |
|
Chuyền chính xác |
|
52% |
| 11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 60 |
|
Đánh đầu |
|
70 |
| 31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
34 |
| 1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
| 19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
| 5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
| 36 |
|
Ném biên |
|
29 |
| 19 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
| 11 |
|
Thử thách |
|
22 |
| 125 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
| 52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |